Có 2 kết quả:
柳叶眉 liǔ yè méi ㄌㄧㄡˇ ㄜˋ ㄇㄟˊ • 柳葉眉 liǔ yè méi ㄌㄧㄡˇ ㄜˋ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 柳眉[liu3 mei2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 柳眉[liu3 mei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0