Có 2 kết quả:

柳叶眉 liǔ yè méi ㄌㄧㄡˇ ㄜˋ ㄇㄟˊ柳葉眉 liǔ yè méi ㄌㄧㄡˇ ㄜˋ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 柳眉[liu3 mei2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 柳眉[liu3 mei2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0